Có 2 kết quả:
干事 gàn shì ㄍㄢˋ ㄕˋ • 幹事 gàn shì ㄍㄢˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cán sự, thư ký hành chính
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cán sự, thư ký hành chính
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0